20 ft * | 12.0 in | = 240.0 in |
1 ft |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 6096000000.0 nm |
Micrômét | 6096000.0 µm |
Milimét | 6096.0 mm |
Xentimét | 609.6 cm |
Inch | 240.0 in |
Foot | 20.0 ft |
Yard | 6.6666666667 yd |
Mét | 6.096 m |
Kilômét | 0.006096 km |
Dặm Anh | 0.0037878788 mi |
Hải lý | 0.0032915767 nmi |