Foot Sang Inch

0.1 ft sang in
0.1 Feet sang Inches

0.1 Foot sang Inch chuyển đổi

 ft
=
 in

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.1 feet sang inches?

0.1 ft *12.0 in= 1.2 in
1 ft

Chuyển đổi 0.1 ft để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét30480000.0 nm
Micrômét30480.0 µm
Milimét30.48 mm
Xentimét3.048 cm
Inch1.2 in
Foot0.1 ft
Yard0.0333333333 yd
Mét0.03048 m
Kilômét3.048e-05 km
Dặm Anh1.89394e-05 mi
Hải lý1.64579e-05 nmi

0.1 Foot bảng chuyển đổi

0.1 Foot bảng chuyển đổi

Hơn nữa feet để inches tính toán

Cách viết khác

Feet để in, 0.1 Feet sang in, Feet để Inch, 0.1 Feet sang Inch, Foot để Inch, 0.1 Foot sang Inch, ft để in, 0.1 ft sang in, Feet để Inches, 0.1 Feet sang Inches, ft để Inch, 0.1 ft sang Inch, Foot để Inches, 0.1 Foot sang Inches

Những Ngôn Ngữ Khác