1.1 ft * | 12.0 in | = 13.2 in |
1 ft |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 335280000.0 nm |
Micrômét | 335280.0 µm |
Milimét | 335.28 mm |
Xentimét | 33.528 cm |
Inch | 13.2 in |
Foot | 1.1 ft |
Yard | 0.3666666667 yd |
Mét | 0.33528 m |
Kilômét | 0.00033528 km |
Dặm Anh | 0.0002083333 mi |
Hải lý | 0.0001810367 nmi |